Sale!

Điều hòa âm trần 1 chiều Nagakawa 18000BTU NT-C18R2M32

15.200.000 18.200.000Giảm 16%

Xuất xứ: Chính hãng Malaysia

Bảo hành: Chính hãng 2 năm

Vận chuyển: Miễn phí nội thành Hà Nội

Mô tả ngắn: 

  • Điều hòa âm trần Nagakawa NT-C18R2M32
  • 1 chiều – 18000BTU – Điện 1 pha
  • Kiểu dáng đơn giản, thanh lịch
  • Làm lạnh dễ chịu nhờ chế độ thổi gió 360
  • Tích hợp bơm thoát nước ngưng
  • Môi chất lạnh R410a có hiệu suất làm lạnh cao
Chọn số lượng
Mua ngay

Thông tin sản phẩm

Tính năng nổi bật

Điều hòa âm trần Cassette Nagakawa NT-C18R2M32 18000 BTU/h 1 chiều là sản phẩm có thiết kế âm trần giúp cho công trình trở nên hiện đại với gam màu trắng tinh tế và dễ dàng lắp đặt ở mọi không gian kiến trúc.

Cánh đảo gió tự động 360 độ làm lạnh nhanh, dễ chịu

Quạt gió 4 tốc độ cùng 8 hướng gió tạo luồng gió mềm và nhẹ, giúp lan toả đều nhiệt độ cho cả văn phòng, mang lại cảm giác sảng khoái ngay từ những phút đầu tiên khởi động cho người sử dụng, giúp nhiệt độ trong phòng được cân bằng hơn.

https://dieuhoamienbac.com.vn/danh-muc-san-pham/dieu-hoa-am-tran/dieu-hoa-am-tran-nagakawa/

Môi chất lạnh R32 thân thiện với môi trường

Máy điều hòa âm trần Cassette Nagakawa NT-C18R2M32 sử dụng môi chất làm lạnh R32 tối ưu mới nhất, tiên tiến nhất hiện nay. Gas R32 có hiệu suất làm lạnh cao, thân thiện với môi trường, góp phần giảm phát thải và không gây hiệu ứng nhà kính.

https://dieuhoamienbac.com.vn/danh-muc-san-pham/dieu-hoa-am-tran/dieu-hoa-am-tran-nagakawa/

Thiết kế nhỏ gọn, lắp đặt bảo dưỡng dễ dàng

Thiết kế nhỏ gọn với bề dày chỉ 250mm, được trang bị bơm thoát nước ngưng tụ áp suất đẩy lên tới 750mm, dễ dàng lắp đặt đường ống trong mọi điều kiện không gian, đặc biệt thích hợp cho các văn phòng, nhà hàng có trần treo thấp.
Mặt nạ của máy máy lạnh tháo lắp dễ dàng giúp thế tiết kiệm thời gian & chi phí bảo dưỡng định kỳ cho sản phẩm.

Tự động chẩn đoán sự cố

Khi hoạt động bất thường xảy ra, máy điều hòa sẽ tự phát hiện và tự động tắt để bảo vệ hệ thống. Hơn nữa, dàn lạnh hiển thị “EI OC” sẽ tự động dừng khi phát hiện rò rỉ môi chất lạnh.

Độ bền thách thức thời gian

Dàn tản nhiệt có lớp phủ Golden Fin. Đây là lớp phủ chống ăn mòn, nâng cao hiệu quả truyền nhiệt, giúp máy hoạt động bền bỉ ở mọi loại thời tiết và khí hậu đặc trưng của Việt Nam.

Phù hợp với mọi công trình

Điều hòa hòa âm trần Cassette Nagakawa NT-C18R2M32 sở hữu công suất 5.5 HP, phù hợp cho mọi diện tích phòng từ phòng triển lãm, nhà hàng, quán cà phê, đến các văn phòng công ty,…

Thời gian bảo hành 2 năm

Thời gian bảo hành điều hòa hòa âm trần Cassette Nagakawa NT-C18R2M32 chính hãng cho toàn bộ máy 2 năm tại công trình.

Hình ảnh thi công thực tế tại công trình của dieuhoamienbac

https://dieuhoamienbac.com.vn/

https://dieuhoamienbac.com.vn/

MỌI CHI TIẾT XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ

☎️ 0847 703 888

Email : novahomevietnam@gmail.com

Website: https://dieuhoamienbac.com.vn/

Hệ thống kho hàng:

✜ Trụ sở chính: Số 42 Ngõ 164 Hồng Mai  – Phường Quỳnh Lôi  – Quận Hai Bà Trưng – Hà Nội

Thông số kỹ thuật

Loại máy/Model NT-C18R2M32
Công suất
Capacity
Công suất làm lạnh/Cooling kW 5.27
Btu/h 18000
Dữ liệu điện
Electric Data
Điện năng tiêu thụ
Cooling Power Input
W 1600
Cường độ dòng điện
Cooling Rated Current
A 7
Hiệu suất năng lượng
Performance
EER W/W 3.29
Dàn lạnh/ Indoor
Đặc tính/Performance Nguồn điện/Power Supply V/Ph/Hz 220~240/1/50
Lưu lượng gió/Air Flow Volume
(Cao/Trung bình/Thấp)
m³/h 1200/880/730
Độ ồn/Noise Level
(Cao/Trung bình/Thấp)
dB(A) 41/37/34
Kích thước/Dimension
(D x R x C)
Tịnh/Net (Body) mm 830x830x205
Đóng gói/Packing (Body) mm 910x910x250
Tịnh/Net (Panel) mm 950x950x55
Đóng gói/Packing (Panel) mm 1035x1035x90
Trọng lượng/Weight Tịnh/Net (Body) kg 22
Tổng/Gross (Body) kg 26
Tịnh/Net (Panel) kg 6
Tổng/Gross (Panel) kg 9
Dàn nóng/ Outdoor
Đặc tính/Performance Nguồn điện/Power Supply V/Ph/Hz 220~240/1/50
Độ ồn/Noise Level
(Cao/Trung bình/Thấp)
dB(A) 55
Kích thước/Dimension
(R x C x S)
Tịnh/Net mm 805x554x330
Đóng gói/Packing mm 915x615x370
Trọng lượng/Weight Tịnh/Net kg 39
Tổng/Gross kg  41.5
Môi chất lạnh
Refrigerant
Loại/Type  R32
Khối lượng nạp/Charged Volume kg 7.20
Ống dẫn
Piping
Đường kính ống lỏng/ống khí
Liquid side/Gas side
mm 6.35/12.7
Chiều dài tối đa/Max. pipe length m 25
Chênh lệch độ cao tối đa/Max. difference in level m 15
Phạm vi hoạt động
Operation Range
Làm lạnh/Cooling 18-43

Bảng giá

Nội dung đang cập nhật ...

Đánh giá

0 đánh giá

-/5
0 đánh giá
5
0 đánh giá
4
0 đánh giá
3
0 đánh giá
2
0 đánh giá
1
0 đánh giá
Viết đánh giá
  • Hãy là người đầu tiên để lại đánh giá cho sản phẩm này!

Đặt câu hỏi

0 câu hỏi

  • Hãy là người đầu tiên để lại câu hỏi cho sản phẩm này!